Có 2 kết quả:

代书 dài shū ㄉㄞˋ ㄕㄨ代書 dài shū ㄉㄞˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to write for sb else
(2) a lawyer who writes legal documents for his clients

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write for sb else
(2) a lawyer who writes legal documents for his clients

Bình luận 0